Find 39 jobs
# | Job title | Company | Location | Salary Range |
1 | Thư Ký Kế Toán (Tiếng Nhật & Tiếng Anh) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 800- USD |
2 | Trợ Lý Điều Hành Khối Hành Chính | NIC's Client | Ho Chi Minh | 1,200-1,500 USD |
3 | Trợ Lý Khối Quản Lý Dự Án | NIC's Client | Ho Chi Minh | 1,200-1,500 USD |
4 | Trợ Lý Khối Kế Toán – Tài Chính | NIC's Client | Ho Chi Minh | 1,200-1,500 USD |
5 | Trợ Lý Khối Kế Hoạch – Kinh Doanh | NIC's Client | Ho Chi Minh | 1,200-1,500 USD |
6 | Trợ Lý Bộ Phận Bảo Vệ | NIC's Client | Ho Chi Minh | 15,000,000-20,000,000 VND |
7 | Giám Đốc Dự Án Bất Động Sản - HCM | NIC's Client | Ho Chi Minh | 25,000,000-30,000,000 VND |
8 | Sales Manager (Real Estate) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 1,000-1,200 USD |
9 | Giám Đốc Điều Hành Công Ty Cấp 1(Bất Động Sản) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 4,000-6,000 USD |
10 | Phó Giám Đốc Phát Triển (BĐS) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 50,000,000-90,000,000 VND |
11 | Giám Đốc Phát Triển (Bất Động Sản) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 4,000-6,000 USD |
12 | Phó Giám Đốc Khối Đầu Tư (BĐS) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 2,300-4,000 USD |
13 | Quản Lý Dự Án - Xây Dựng | NIC's Client | Ho Chi Minh | 2,000-2,500 USD |
14 | Phó Tổng Giám Đốc Tài Chính (Bất Động Sản) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 2,000-3,000 USD |
15 | Phó Tổng Giám Đốc Kinh Doanh (Bất Động Sản) – HCM | NIC's Client | Ho Chi Minh | 1,500-2,000 USD |
16 | Tổng Giám Đốc (Bất Động Sản) - HCM | NIC's Client | Ho Chi Minh | 3,000-5,000 USD |
17 | Trưởng Phòng Kỹ Thuật Xây Dựng | NIC's Client | Ho Chi Minh | Negotiable |
18 | Giám Đốc Chi Nhánh (Bđs) - Hcm | NIC's Client | Ho Chi Minh | Negotiable |
19 | Recruitment Executive (10tr – 12tr) | NIC's Client | Ho Chi Minh | 10,000,000-12,000,000 VND |
20 | Giám Đốc Điều Hành (CEO/ Bất Động Sản) | NIC's Client | Ho Chi Minh | Negotiable |
|